Có 2 kết quả:

愛人 ài ren ㄚㄧˋ 爱人 ài ren ㄚㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) spouse (PRC)
(2) lover (non-PRC)
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0