Có 2 kết quả:
愛人 ài ren ㄚㄧˋ • 爱人 ài ren ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spouse (PRC)
(2) lover (non-PRC)
(3) CL:個|个[ge4]
(2) lover (non-PRC)
(3) CL:個|个[ge4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spouse (PRC)
(2) lover (non-PRC)
(3) CL:個|个[ge4]
(2) lover (non-PRC)
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0